Hướng dẫn chọn thiết bị đo lưu lượng điện từ: PEMS-1000 – Giải pháp thay thế cho các sản phẩm khác | Việt Nam Distributor | INO Measure

49

Hướng dẫn chọn thiết bị đo lưu lượng điện từ: PEMS-1000 – Giải pháp thay thế cho các sản phẩm khác
Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm được giới thiệu trong video dưới đây từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO Team (Đại lý, Nhà phân phối, Partner tại Việt Nam) để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp.
Thiết bị đo lưu lượng điện từ (electromagnetic flowmeter) là một giải pháp đo lường tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong bất cứ ngành công nghiệp nào từ hóa chất, thực phẩm, xử lý nước thải, Sắt thép, Xi măng cho đến sản xuất điện…. Để lựa chọn một thiết bị đo lưu lượng điện từ phù hợp, cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật quan trọng, yêu cầu ứng dụng, và khả năng thay thế tương đương giữa các thương hiệu. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, tập trung vào sản phẩm PEMS-1000 và PEMS-500 của hãng Aplisens, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm lựa chọn thiết bị thay thế cho các thương hiệu lớn như Endress Hauser, Yokogawa, Krohne, Siemens, và ABB.
1. Hiểu Biết Về Thiết Bị Đo Lưu Lượng Điện Từ (electromagnetic flowmeter)

Thiết bị đo lưu lượng điện từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ của Faraday. Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua một từ trường do thiết bị tạo ra, nó tạo ra điện áp cảm ứng tỷ lệ với tốc độ dòng chảy. Điện áp này được đo bởi các điện cực, từ đó tính toán lưu lượng chất lỏng. Các thiết bị như PEMS-1000 và PEMS-500 của Aplisens được thiết kế để đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện (như nước, hóa chất, hoặc nước thải) với độ chính xác cao.

– Ứng Dụng Của Thiết Bị Đo Lưu Lượng Điện Từ:
+ Công nghiệp hóa chất: Đo lưu lượng hóa chất, dung môi.
+ Công nghiệp thực phẩm: Đo lưu lượng chất lỏng như sữa, nước trái cây.
+ Xử lý nước thải: Đo lưu lượng nước thải, bùn.
+ Khai thác mỏ và nhiệt điện: Đo lưu lượng chất lỏng trong môi trường khắc nghiệt.

2. Các Thông Số Quan Trọng Khi Lựa Chọn Thiết Bị Đo Lưu Lượng Điện Từ

– Để chọn thiết bị đo lưu lượng điện từ phù hợp, cần xem xét các thông số kỹ thuật sau:

2.1. Kích Thước Danh Định (Nominal Size)
Mô tả: Kích thước đường ống (đường kính danh định – DN) mà thiết bị sẽ được lắp đặt.
Ví dụ: PEMS-1000 hỗ trợ kích thước từ DN10 đến DN1000 (ANSI 0.5″ đến 40″). Điều này cho phép thiết bị phù hợp với nhiều loại đường ống, từ nhỏ trong phòng thí nghiệm đến lớn trong công nghiệp.
Lưu ý: Đảm bảo thiết bị tương thích với kích thước đường ống hiện có. Chọn sai kích thước có thể gây giảm độ chính xác hoặc khó lắp đặt.

2.2. Áp Suất Tối Đa (Maximum Static Pressure)
Mô tả: Áp suất tối đa mà thiết bị có thể chịu được.
Ví dụ: PEMS-1000 có các mức áp suất tối đa là 1.6 MPa, 2.5 MPa hoặc 4 MPa, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp có áp suất cao.
Lưu ý: Xác định áp suất làm việc của hệ thống để chọn thiết bị có khả năng chịu áp suất phù hợp, tránh hỏng hóc.

2.3. Độ Chính Xác (Accuracy)
Mô tả: Độ sai số của phép đo lưu lượng.
Ví dụ: PEMS-1000 đạt độ chính xác ±0.5%, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như đo nước tinh khiết hoặc hóa chất.
Lưu ý: Ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao (như trong công nghiệp thực phẩm) cần thiết bị có độ sai số thấp.

2.4. Ngõ Ra Tín Hiệu (Analog Outputs và Communication Protocol)
Mô tả: Loại tín hiệu ngõ ra (như 4-20mA) và giao thức truyền thông (như Modbus RTU, RS485) để kết nối với hệ thống điều khiển.
Ví dụ: PEMS-1000 hỗ trợ ngõ ra analog 4-20mA và giao thức Modbus RTU/RS485, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa.
Lưu ý: Đảm bảo thiết bị tương thích với hệ thống điều khiển hiện tại (PLC, SCADA).

2.5. Vật Liệu Lớp Lót và Điện Cực
Mô tả: Vật liệu lớp lót bên trong ống đo và điện cực ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Ví dụ: PEMS-1000 sử dụng lớp lót bằng PTFE hoặc cao su cứng, và điện cực thép không gỉ hoặc Hastelloy, phù hợp với các chất lỏng ăn mòn như axit hoặc nước thải.
Lưu ý: Chọn vật liệu phù hợp với tính chất hóa học của chất lỏng (axit, kiềm, hoặc chất lỏng có cặn).

2.6. Độ Dẫn Điện Tối Thiểu
Mô tả: Thiết bị đo lưu lượng điện từ chỉ hoạt động với chất lỏng có độ dẫn điện tối thiểu (thường ≥ 5 µS/cm).
Ví dụ: PEMS-1000 và PEMS-500 phù hợp với các chất lỏng dẫn điện như nước thải, nước sinh hoạt, nhưng không phù hợp với dầu hoặc nước cất.
Lưu ý: Kiểm tra độ dẫn điện của chất lỏng để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả.

2.7. Môi Trường Làm Việc
Mô tả: Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, hoặc môi trường dễ cháy nổ.
Ví dụ: PEMS-1000 có thể hoạt động ở nhiệt độ chất lỏng từ -25°C đến 180°C (tùy vật liệu lớp lót), phù hợp cho cả môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý: Nếu lắp đặt trong khu vực dễ cháy nổ, cần thiết bị có chứng nhận phòng nổ (ATEX, IECEx).

2.8. Tính Năng Thông Minh
Mô tả: Các tính năng như tự chẩn đoán, lưu trữ dữ liệu, hoặc giao diện người dùng.
Ví dụ: PEM-1000 có chế độ RUN với các thư mục như Q(t) record, H-Statistics, D-Statistics, giúp theo dõi và phân tích dữ liệu đo.
Lưu ý: Tính năng thông minh giúp giảm thời gian bảo trì và tối ưu hóa vận hành.

Đặc biệt, với cùng nguyên lý đo lưu lượng điện từ thì bất cứ sản phẩm của hãng sản xuất nào có mặt trên thị trường thì chỉ cần check kích thước cơ học (Chiều ngang của cảm biến) phù hợp với cái cũ đang dùng là 99% có thể thay thế bởi thiết bị đo lưu lượng điện từ PEMS-1000 do hãng Aplisens sản. 1% còn lại là thói quen của người dùng. Phụ thuộc ý chí chủ quan của kỹ sư kỹ thuật.

Khách hàng ở Việt Nam, vui lòng liên hệ để mua hàng.
Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn
Tel: (+84) 028 73000184 | Hotline: 0947200184
Website: http://www.ino.com.vn Website: http://www.ino.vn
Please visit INO YouTube Channel for more Video
https://www.youtube.com/inomeasure
– – – LƯU Ý – – -: Với những thiết bị không được liệt kê ở đây không có nghĩa là chúng tôi không hỗ trợ được bạn, Công ty chúng tôi chuyên đề xuất giải pháp, tư vấn mua sắm và cung cấp thiết bị về:
Nhiệt độ (tiếp xúc và không tiếp xúc), áp suất và chênh áp (Cơ và điện tử), lưu lượng (Chất lỏng và chất khí), mức bồn bể (Kín hoặc hở), thiết bị dò tìm rò rỉ khí nén,
thiết bị chẩn đoán bẫy hơi, đo mức bùn và mật độ bùn trong xử lý bùn và xử lý nước thải, camera quan sát ở nhiệt độ cao cho lò luyện thép và cán thép, camera cho lò nung Clinker nhà máy xi măng, pressure chart recorder, thiết bị siết bu long bằng thủy lực, khí nén hoặc bằng điện. Quạt thổi/Air Blower.
INO cũng cung cấp các thiết bị bảo trì đa năng và spare part cho động cơ, hệ thống PLC, Biến tần, khởi động mềm, biến trở lỏng cho nhà máy xi măng, cảm biến quang học, cảm biến laser, cảm biến tiệm cận, siêu âm, thu nhận dữ liệu, lưu trữ và truyền dữ liệu (Data logger), chẩn đoán tình trạng động cơ bằng rung động, thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ, áp suất, thiết bị bảo trì đa năng, thiết bị siết lực, hiệu chuẩn và cân chỉnh, thiết bị phòng Lab…