Kinh nghiệm Lựa Chọn Thay Thế Thiết Bị Đo Lưu Lượng Điện Từ. PEMS-1000 và PEMS-500 Aplisens.
Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm được giới thiệu trong video dưới đây từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO Team (Đại lý, Nhà phân phối, Partner tại Việt Nam) để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.
Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp.
Dưới đây là các bước cụ thể để chọn thiết bị đo lưu lượng điện từ phù hợp:
Bước 1: Xác Định Yêu Cầu Ứng Dụng
Xác định loại chất lỏng (nước, hóa chất, nước thải, thực phẩm lỏng…).
Đo lưu lượng thể tích hay khối lượng? (Thiết bị điện từ chủ yếu đo lưu lượng thể tích).
Xác định điều kiện vận hành: nhiệt độ, áp suất, môi trường (bình thường hay dễ cháy nổ).
Bước 2: Kiểm Tra Kích Thước và Lưu Lượng
Đo đường kính đường ống (DN) và lưu lượng tối đa/thấp nhất.
So sánh với thông số của thiết bị (ví dụ: PEMS-1000 hỗ trợ DN10-DN1000).
Bước 3: Đánh Giá Tính Chất Hóa Học
Kiểm tra độ dẫn điện, tính ăn mòn, hoặc cặn bẩn của chất lỏng.
Chọn vật liệu lớp lót và điện cực phù hợp (PTFE cho hóa chất, cao su cho nước thải).
Bước 4: Xem Xét Tích Hợp Hệ Thống
Kiểm tra yêu cầu ngõ ra tín hiệu (4-20mA, Modbus, HART).
Đảm bảo thiết bị tương thích với hệ thống điều khiển hiện tại.
Bước 5: Xem Xét Chi Phí và Thương Hiệu
So sánh giá cả và chất lượng giữa các thương hiệu như Aplisens, Endress Hauser, Yokogawa, Krohne, Siemens, ABB…
Aplisens (PEMS-1000, PEMS-500) thường có giá cạnh tranh hơn so với các thương hiệu lớn, với chất lượng tương đương và bảo hành từ 2 đến 5 năm tại Việt Nam.
Bước 6: Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia
Liên hệ nhà cung cấp (như INO Measure) để được tư vấn về lắp đặt, vận hành, lắp đặt và bảo trì.
4. Kinh Nghiệm Lựa Chọn Thiết Bị Thay Thế Tương Đương
Khi cần thay thế thiết bị đo lưu lượng điện từ của các thương hiệu lớn như Endress Hauser, Yokogawa, Krohne, Siemens, hoặc ABB, sản phẩm PEMS-1000 và PEMS-500 của Aplisens là lựa chọn thay thế đáng cân nhắc. Dưới đây là một số kinh nghiệm:
4.1. So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
Endress Hauser (Promag): Dòng Promag nổi bật với độ chính xác cao (±0.2% đến ±0.5%) và khả năng đo chất lỏng dẫn điện. PEMS-1000 (±0,2%, ±0.5%) có thể thay thế Promag trong các ứng dụng đo nước thải hoặc hóa chất.
Yokogawa (AXF, AXG): Yokogawa có thiết bị với giao thức HART và khả năng đo ở môi trường khắc nghiệt. PEMS-1000 hỗ trợ Modbus RTU/RS485, phù hợp để thay thế nếu hệ thống không yêu cầu HART.
Krohne (OPTIFLUX): Krohne có độ bền cao và vật liệu lớp lót đa dạng. PEMS-1000 với lớp lót PTFE hoặc cao su hoặc Hastelloy/Tantalum là lựa chọn tương đương cho môi trường hóa chất hoặc nước thải.
Siemens (SITRANS FM): Siemens có giá hợp lý nhưng tốc độ đo thấp hơn. PEMS-1000 có tốc độ đáp ứng tốt hơn và dễ dàng tích hợp.
ABB (ProcessMaster, HygienicMaster): ABB tập trung vào ứng dụng thực phẩm và nước sạch. PEMS-1000 với vật liệu thép không gỉ và lớp lót PTFE đáp ứng tốt các yêu cầu này.
4.2. Đảm Bảo Tương Thích Kích Thước và Kết Nối
Kiểm tra kích thước mặt bích (flange) và chuẩn kết nối (ANSI, DIN).
PEMS-1000 và PEMS-500 có kích thước đa dạng (DN10-DN1000), dễ thay thế các thiết bị của Endress Hauser, Yokogawa, hoặc Siemens.
4.3. Xem Xét Chi Phí và Bảo Hành
Aplisens cung cấp bảo hành 5 năm tại Việt Nam, dài hơn so với một số thương hiệu lớn (thường 1-2 năm).
Giá thành của PEMS-1000 và PEMS-500 thường thấp hơn 20-30% so với Endress Hauser hoặc Yokogawa, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tương đương.
4.4. Tham Khảo Nhà Cung Cấp
Liên hệ các nhà cung cấp uy tín như INO Measure, Aplisens Việt Nam hoặc Calibrator để nhận tư vấn về khả năng thay thế và hỗ trợ kỹ thuật.
5. Thông Tin Sản Phẩm PEMS-1000 và PEMS-500 Của Aplisens
5.1. PEMS-1000
Mô tả: Thiết bị đo lưu lượng điện từ chính xác, phù hợp cho đo chất lỏng dẫn điện trong đường ống.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước danh định: DN10-DN1000.
Áp suất tối đa: 1.6 MPa, 2.5 MPa, 4 MPa.
Độ chính xác: ±0.5%.
Ngõ ra: 4-20mA, Modbus RTU/RS485.
Vật liệu lớp lót: PTFE, cao su cứng, Hastelloy/Tantalum.
Vật liệu điện cực: Thép không gỉ, Hastelloy.
Ứng dụng: Hóa chất, nước thải, thực phẩm lỏng, nhiệt điện.
Ưu điểm: Độ bền cao, giá cạnh tranh, tích hợp tính năng thông minh (tự chẩn đoán, lưu trữ dữ liệu).
5.2. PEMS-500
Mô tả: Phiên bản nhỏ gọn hơn của PEMS-1000, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kích thước nhỏ và chi phí thấp.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước danh định: DN10-DN300.
Áp suất tối đa: 1.6 MPa hoặc 2.5 MPa.
Độ chính xác: ±0.5%.
Ngõ ra: 4-20mA, tùy chọn RS485.
Vật liệu lớp lót: PTFE, cao su, Hastelloy/Tantalum.
Vật liệu điện cực: Thép không gỉ.
Ứng dụng: Nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ.
Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống nhỏ.
6. Kết Luận
Việc lựa chọn thiết bị đo lưu lượng điện từ đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về yêu cầu ứng dụng, thông số kỹ thuật, và điều kiện vận hành. Các sản phẩm như PEMS-1000 và PEMS-500 của Aplisens là lựa chọn đáng tin cậy nhờ độ chính xác cao, khả năng tích hợp dễ dàng, và chi phí hợp lý. Khi thay thế thiết bị của các thương hiệu lớn như Endress Hauser, Yokogawa, Krohne, Siemens, hoặc ABB, cần so sánh kỹ các thông số kỹ thuật và tham khảo ý kiến nhà cung cấp để đảm bảo tương thích. Liên hệ với các nhà cung cấp uy tín như INO Measure để nhận tư vấn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật.
Khách hàng ở Việt Nam, vui lòng liên hệ để mua hàng.
Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn
Tel: (+84) 028 73000184 | Hotline: 0947200184
Website: http://www.ino.com.vn Website: http://www.ino.vn
Please visit INO YouTube Channel for more Video
https://www.youtube.com/inomeasure
– – – LƯU Ý – – -: Với những thiết bị không được liệt kê ở đây không có nghĩa là chúng tôi không hỗ trợ được bạn, Công ty chúng tôi chuyên đề xuất giải pháp, tư vấn mua sắm và cung cấp thiết bị về:
Nhiệt độ (tiếp xúc và không tiếp xúc), áp suất và chênh áp (Cơ và điện tử), lưu lượng (Chất lỏng và chất khí), mức bồn bể (Kín hoặc hở), thiết bị dò tìm rò rỉ khí nén,
thiết bị chẩn đoán bẫy hơi, đo mức bùn và mật độ bùn trong xử lý bùn và xử lý nước thải, camera quan sát ở nhiệt độ cao cho lò luyện thép và cán thép, camera cho lò nung Clinker nhà máy xi măng, pressure chart recorder, thiết bị siết bu long bằng thủy lực, khí nén hoặc bằng điện. Quạt thổi/Air Blower.
INO cũng cung cấp các thiết bị bảo trì đa năng và spare part cho động cơ, hệ thống PLC, Biến tần, khởi động mềm, biến trở lỏng cho nhà máy xi măng, cảm biến quang học, cảm biến laser, cảm biến tiệm cận, siêu âm, thu nhận dữ liệu, lưu trữ và truyền dữ liệu (Data logger), chẩn đoán tình trạng động cơ bằng rung động, thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ, áp suất, thiết bị bảo trì đa năng, thiết bị siết lực, hiệu chuẩn và cân chỉnh, thiết bị phòng Lab…